Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phẩm cấp


[phẩm cấp]
(từ cũ) Mandarins' ranks, class, rank, grade
phẩm cấp cao
have a high rank



(từ cũ) Mandarins' ranks


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.